Micro850 là dòng
cao nhất trong series Micro800 (bao gồm Micro 810, 830,
850), tích hợp sẵn cổng giao tiếp Ethernet/IP, USB,
RS232/RS485, khả năng hỗ trợ plug-in và module mở rộng,
chuyên dùng cho các hệ thống điều khiển có số
lượng IO tương đối.
PLC AllenBradley Micro850 (2080-LC50-48QWB) được trang bị tất cả các tính năng của dòng sản phẩm PLC Allen-Bradley Micro800, với thiết kế nhỏ gọn, đẹp, chắc chắn và những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, độ ổn
định lớn, giá thành rẻ, được cung cấp phần mềm lập trình miễn phí với Connected
Component Workbench.
Thông số kỹ thuật:
-
Nguồn cung cấp: 24V DC.
-
Số lượng I/O: 48 (28 inputs, 20
outputs).
+ Input: 24V DC/V AC.
+ Output: Relay.
+ Trong
trường hợp cần thiết có thể mở rộng lên tới 132 I/O thông qua 4 mô-đun mở rộng,
có thể hỗ trợ kết nối thêm 5 mô-đun Plug-in.
-
Đọc xung tốc độ cao: 6 HSC đếm
xung 100kHz.
-
Cổng Giao tiếp: USB loại B, RS232/RS485, RJ-45 EtherNet/IP.
-
Phần mềm lập trình: Connected Components Workbench.
-
Nhiệt độ hoạt
động: -20 ... 65 °C (-4 ... 149 °F).
-
Kích thước: 90 x 238 x 80 mm.
Những tính năng vượt trội cùng
với khả năng truyền thông, nối mạng đã đưa
Micro 850 lên vị trí hàng đầu
trong dòng Micro 800, có thể đáp ứng tốt
các đòi hỏi khắt khe nhất đối với các ứng dụng điều khiển dây chuyền sản xuất,
xử lý nước thải, các ứng dụng hệ thống xử lý môi trường, điều khiển các máy
dệt và trong nhiều ứng dụng dây chuyền tự động khác nhau.
Tính năng phần cứng Micro850
Mô
tả điều khiển
Bảng 1: Mô tả điều khiển
PLC Micro850
|
Mô tả
|
|
Mô tả
|
1
|
Khối chỉ trạng
thái
|
9
|
Nắp khe cắm mở rộng I/O
|
2
|
Khe cắm
khối nguồn
|
10
|
Chốt gắn
|
3
|
Chốt gắn
Plug-in
|
11
|
Công tắc chọn chế độ
|
4
|
Lỗ vít Plug-in
|
12
|
Cổng kết nối USB loại B
|
5
|
Cổng kết nối Plug-in đọc xung tốc độ cao
|
13
|
Cổng kết nối RS232/RS485
|
6
|
Khối I/O
có thể tháo rời
|
14
|
Cổng kết nối RJ-45 Ethernet/IP (có
LED màu vàng và xanh lá cây)
|
7
|
Phần bìa
bên phải
|
15
|
Bộ nguồn cấp điện
|
8
|
Lỗ gắn
vít
|
Mô tả trạng thái
Bảng 2: Mô tả điều trạng thái PLC
Micro850
|
Mô tả
|
|
Mô tả
|
16
|
Trạng thái ngõ vào (Inputs)
|
21
|
Đèn báo
sự cố
|
17
|
Trạng
thái module
|
22
|
Tình trạng force
|
18
|
Trạng
thái mạng
|
23
|
Trạng
thái truyền thông
|
19
|
Trạng
thái nguồn
|
24
|
Trạng
thái ngõ ra (Outputs)
|
20
|
Đèn trạng
thái - Run
|
No comments:
Write nhận xét